Lựa chọn
1 2

Hiển thị tất cả 28 kết quả

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
ACM 106AS

Nhãn hiệu
Scotsman

Công suất làm đá tối đa 24h (kg)
50

Kích thước  (mm)
530 x 600 x 850/970

Công suất thùng chứa (kg)
23

Công suất máy (w)
550

Điện áp ( V/Hz/P )
230 / 50 / 1

Trọng lượng ( kg)
47

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
SCOTSMAN ACM 126 AS

Công suất
1570 W

Công suất làm đá
74 kg đá viên/ ngày trong điều kiện lý tưởng

Kích thước ngoài (mm)
680x600x930/1050 mm

Trọng lượng
65 kg

Xuất xứ
ITALIA

Điện áp
230V/50Hz/1P

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
ACM 176 AS

Công suất vào
2300 W

Công suất làm đá
85 kg đá viên/ ngày trong điều kiện lý tưởng

Kích thước ngoài (mm)
680x600x1000/1120 mm

Trọng lượng
70 kg

Điện áp
230V/50Hz/1P

Xuất xứ
Italia

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
ACM 206 AS

Xuất xứ
ITALIA

Công suất vào
1000 W

Công suất làm đá
130  kg đá viên/ ngày trong điều kiện lý tưởng

Công suất tiêu thụ
22.0 kWh/ 24h

Điện áp tần số.
230V/60Hz/1P

Kích thước
1250 x 620 x 780/860 mm

Công suất thùng chứa
50 kg

Trọng lượng
82 kg

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
ACM 226 AS

Công suất thùng chứa
70 kg

Công suất làm đá
145  kg đá viên/ ngày trong điều kiện lý tưởng

Kích thước
1080x720x1010

Trọng lượng
96 kg

Xuất xứ
ITALIA

Điện áp
230V/50Hz/1P

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
ACM 47AS

Công suất vào (W)
800

Công suất làm đá tối đa 24h (kg)
25

Kích thước ngoài (mm)
386 x 600 x 645

Trọng lượng (kg)
35

Điện áp ( V / Ph)
230-220 / 1

Tần số (Hz)
50-60

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
ACM 57 AS

Công suất vào
800 W

Công suất làm đá tối đa 24h (kg)
33

Kích thước ngoài (mm)
386 x 600 x 695

Trọng lượng (kg )
36

Điện áp ( V/Ph)
220 – 230 / 1

Tần số (Hz)
50 – 60

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
 ACM 86AS

Xuất xứ
ITALIA

Công suất
480 W

Công suất làm đá tối đa
39 kg đá viên/ ngày trong điều kiện lý tưởng

Kích thước ngoài (mm)
531x600x795/915mm

Trọng lượng
46 kg

Điện áp
230V/50Hz/1P

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
AF 103 AS

Nhãn hiệu
Scotsman

Kích thước ( mm)
592 x 622 x 1078

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 10°C , công suất
120 kg/ 24h

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 21°C , công suất
120 kg/ 24h

Công suất
1200 w

Xuất xứ
Italia

Trọng lượng
66 kg

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
AF 124 AS

Nhãn hiệu
Scotsman

Kích thước ( mm)
950 x 605 x 872

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 10°C , công suất
122 kg/ 24h

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 21°C , công suất
113 kg/ 24h

Công suất
1200 w

Xuất xứ
Italia

Trọng lượng
66 kg

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
AF 156 AS

Nhãn hiệu
Scotsman

Kích thước ( mm)
950 x 605 x 1083

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 10°C , công suất
160 kg/ 24h

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 21°C , công suất
150 kg/ 24h

Công suất
1570 w

Xuất xứ
Italia

Trọng lượng
75 kg

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
AF 206 AS

Nhãn hiệu
Scotsman

Kích thước ( mm)
950 x 605 x 1083

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 10°C , công suất
200 kg/ 24h

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 21°C , công suất
195 kg/ 24h

Công suất
3400 w

Xuất xứ
Italia

Trọng lượng
77 kg

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
AF 80AS

Nhãn hiệu
Scotsman

Kích thước ( mm)
535 x 620 x 890

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 10°C , công suất
70 kg/ 24h

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 21°C , công suất
67 kg/ 24h

Công suất
790 w

Xuất xứ
Italia

Trọng lượng
50 kg

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
EF 103 AS

Nhãn hiệu
Scotsman

Kích thước ( mm)
592 x 622 x 1078

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 10°C , công suất
120 kg/ 24h

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 21°C , công suất
120 kg/ 24h

Công suất
1200 w

Xuất xứ
Italia

Trọng lượng
68 kg

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
EF 124 AS

Nhãn hiệu
Scotsman

Kích thước ( mm)
950 x 605 x 872

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 10°C , công suất
122 kg/ 24h

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 21°C , công suất
113 kg/ 24h

Công suất
1200 w

Xuất xứ
Italia

Trọng lượng
68 kg

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
MF 26AS

Nhãn hiệu
Scotsman

Kích thước ( mm)
564 x 536 x 531

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 10°C , công suất
120 kg/ 24h

Nhiệt độ nước vào 15°C, nhiệt độ môi trường 21°C , công suất
110 kg/ 24h

Công suất
500 w

Xuất xứ
Italia

Trọng lượng
45 kg

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
Scotsman MF 36 AS

Xuất xứ
ITALIA

Kích thước
564 x 536 x 531 mm

Điện áp
230V/50Hz/1P

Công suất sản xuất đá lý tưởng
200kg/ 24 giờ

Công suất
760 W

Trọng lượng
49 kg

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
MF 56 AS

Nhãn hiệu
Scotsman

Kích thước ( mm)
538 x 663 x 794

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 10°C , công suất
600 kg/ 24h

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 21°C , công suất
590 kg/ 24h

Công suất
5000 w

Xuất xứ
Italia

Trọng lượng
94 kg

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
MXG 327

Nhãn hiệu
Scotsman

Kích thước ( mm)
568 x 704 x 721

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 10°C , công suất
152 kg/ 24h

Nhiệt độ nước vào 15°C, nhiệt độ môi trường 21°C , công suất
140 kg/ 24h

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
MXG 427

Nhãn hiệu
Scotsman

Kích thước ( mm)
568 x 704 x 721

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 10°C , công suất
170 kg/ 24h

Nhiệt độ nước vào 15°C, nhiệt độ môi trường 21°C , công suất
158 kg/ 24h

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
MXG 437

Nhãn hiệu
Scotsman

Kích thước ( mm)
773 x 705 x 721

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 10°C , công suất
190 kg/ 24h

Nhiệt độ nước vào 15°C, nhiệt độ môi trường 21°C , công suất
178 kg/ 24h

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
MXG 638

Nhãn hiệu
Scotsman

Kích thước ( mm)
773 x 704 x 1128

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 10°C , công suất
330 kg/ 24h

Nhiệt độ nước vào 15°C, nhiệt độ môi trường 21°C , công suất
310 kg/ 24h

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
MXG 938

Nhãn hiệu
Scotsman

Kích thước ( mm)
773 x 704 x 1236

Nhiệt độ nước vào 10°C, nhiệt độ môi trường 10°C , công suất
400 kg/ 24h

Nhiệt độ nước vào 15°C, nhiệt độ môi trường 21°C , công suất
380 kg/ 24h

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
NW 1008AS

Nhãn hiệu
Scotsman

Công suất làm đá tối đa 24h (kg)
485

Kích thước  (mm)
760 x 620 x 800

Dung lượng thùng chứa (kg)
246

Điện áp ( V/Hz/P )
230 / 50 / 1

Trọng lượng ( kg)
104

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
NW 308AS

Nhãn hiệu
Scotsman

Công suất làm đá tối đa 24h (kg)
140

Kích thước  (mm)
560 x 610 x 662

Công suất thùng chứa (kg)
NB 193

Điện áp ( V/Hz/P )
230 / 50 / 1

Trọng lượng ( kg)
63

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
NW 458AS

Nhãn hiệu
Scotsman

Công suất làm đá tối đa 24h (kg)
255

Kích thước  (mm)
760 x 620 x 575

Dung lượng thùng chứa (kg)
181

Điện áp ( V/Hz/P )
230 / 50 / 1

Trọng lượng ( kg)
87

Liên hệ

Thông tin cơ bản

Model
NW 608AS

Nhãn hiệu
Scotsman

Công suất làm đá tối đa 24h (kg)
320

Kích thước  (mm)
760 x 620 x 575

Công suất thùng chứa (kg)
246

Điện áp ( V/Hz/P )
230 / 50 / 1

Trọng lượng ( kg)
65